SP0101.02 : DGF-025A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... 
Cấp chính xác : 0.5 % RS 
Áp suất tối đa : 2 Mpa 
Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C 
Lưu lượng : 300 - 5000 L/H 
Điện áp : 3 - 24VDVC 
Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 
Kết nối bích : JIS20K 25A 
Vật liệu :  
- Rotor: 6061-T6 Aluminum 
- Body : 6061-T6 Aluminum 
- O-ring: Alumilium 
- Shaft: 316 stainless steel 
  | SP0101.03 : DGF-040A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầ Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, ... 
Cấp chính xác : 0.5 % RS 
Áp suất tối đa : 2 Mpa 
Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C 
Lưu lượng : 500 - 7000 L/H 
Điện áp : 3 - 24VDVC 
Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 
Kết nối bích : JIS20K 40A 
Vật liệu :  
- Rotor: 6061-T6 Aluminum 
- Body : 6061-T6 Aluminum 
- O-ring: Alumilium 
- Shaft: 316 stainless steel 
  | SP0101.05 : DGF-050A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu  Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... 
Cấp chính xác : 0.5 % RS 
Áp suất tối đa : 2 Mpa 
Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C 
Lưu lượng : 1000 - 25000 L/H 
Điện áp : 3 - 24VDVC 
Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 
Kết nối bích : JIS20K 50A 
Vật liệu :  
- Rotor: 6061-T6 Aluminum 
- Body : 6061-T6 Aluminum 
- O-ring: Alumilium 
- Shaft: 316 stainless steel 
  | 
   | 
SP0101.06 : DGF-065A |DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng Oval Gear Mặt bích Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... 
Cấp chính xác : 0.5 % RS 
Áp suất tối đa : 2 Mpa 
Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C 
Lưu lượng : 1500 - 40000 L/H 
Điện áp : 3 - 24VDVC 
Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 
Kết nối bích : JIS20K 65A 
Vật liệu :  
- Rotor: 6061-T6 Aluminum 
- Body : 6061-T6 Aluminum 
- O-ring: Alumilium 
- Shaft: 316 stainless steel 
  | SP0101.08 : DGF-080A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... 
Cấp chính xác : 0.5 % RS 
Áp suất tối đa : 2 Mpa 
Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C 
Lưu lượng : 2000 - 65000 L/H 
Điện áp : 3 - 24VDVC 
Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 
Kết nối bích : JIS20K 80A 
Vật liệu :  
- Rotor: 6061-T6 Aluminum 
- Body : 6061-T6 Aluminum 
- O-ring: Alumilium 
- Shaft: 316 stainless steel 
  | SP0101.010 : DGF-100A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu  Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... 
Cấp chính xác : 0.5 % RS 
Áp suất tối đa : 2 Mpa 
Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C 
Lưu lượng : 3000 - 150.000 L/H 
Điện áp : 3 - 24VDVC 
Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 
Kết nối bích : JIS20K 100A 
Vật liệu :  
- Rotor: 6061-T6 Aluminum 
- Body : 6061-T6 Aluminum 
- O-ring: Alumilium 
- Shaft: 316 stainless steel 
  | 
   | 
SP0101.011 : DGF-150A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... 
Cấp chính xác : 0.5 % RS 
Áp suất tối đa : 2 Mpa 
Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C 
Lưu lượng : 5000 - 250.000 L/H 
Điện áp : 3 - 24VDVC 
Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 
Kết nối bích : JIS20K 150A 
Vật liệu :  
- Rotor: 6061-T6 Aluminum 
- Body : 6061-T6 Aluminum 
- O-ring: Alumilium 
- Shaft: 316 stainless steel 
  |  |  | 
   |